-
adj
じゅうよう - [重要]
- Việc đánh giá con người một cách chính xác là một việc rất quan trọng: 人を正解に評価することはとても~なことだ。
かんよう - [肝要]
- thành phần quan trọng: 肝要な成分
- nền tảng quan trọng: 肝要なもの
- nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể: 水は体の肝要な成分です
- giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia: あらゆる国家の繁栄にとって教育は肝要である
- rất quan trọng (cần thiết) cho việt hình thà
かんじん - [肝心]
- quan trọng là phải chăm chỉ: まじめが肝心
- mọi thứ đều điều hoà, cân bằng là rất quan trọng: 何事にも中庸が肝心
- nếu có bắt đầu thì sẽ có kết thúc. Bắt đầu mà tồi thì kết thúc cũng tồi. Mọi việc đều quan trọng là ở lúc bắt đầu: 始めよければ終わりよし、始めが悪ければ終わりも悪い、何事も最初が肝心
- điều quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ