• n

    こうかがく - [光化学] - [QUANG HÓA HỌC]
    quang hóa học ozon: オゾン光化学
    quang hóa học di động điện tử: 電子移動光化学
    điều luật thứ nhất về quang hóa học: 光化学の第1法則
    quang hóa học hữu cơ: 有機光化学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X