• n

    ぐるり - [周] - [CHU]
    Toàn bộ vùng xung quanh: 全周
    Trong vùng xung quanh: 内周
    ぐるりと
    nhìn xung quanh: ぐるりと見回す
    anh ta đã buộc một cái dây thừng quanh hòn đá: 彼は岩をロープでぐるりと縛った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X