• adj

    だこう - [蛇行する]
    えんきょく - [婉曲]
    うねうねする
    あやふや
    lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng: 彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ
    anh ta trả lời câu hỏi một cách quanh co: 彼はその質問にあやふやに答えた
    うねうね
    Dòng sông chảy quanh co: うねうねと流れる川
    うねうねする
    con đường nhỏ quanh co: うねうねしている小道
    きょくせつ - [曲折]
    đầy quanh co: 曲折に満ちて
    くねくねする
    đường quanh co, uốn lượn: くねくねした道

    Kỹ thuật

    ワインジング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X