• v

    さまよう - [彷徨う]
    うろつく - [彷徨く]
    うろうろする
    Hồi mới tốt nghiệp, chỉ ở nhà quanh quẩn.: 卒供したばかりの時家で~した。
    くるりと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X