• v

    まわる - [回る]
    Trái đất quay quanh mặt trời.: 地球は太陽を~。
    ねじる - [捻じる]
    くる - [繰る]
    かいてん - [回転する]
    Trái đất quay xung quanh mặt trời.: 地球は太陽のまわりを回転する。
    おれる - [折れる]
    うつる - [写る]
    こま - [独楽]
    tiếng của con quay: 独楽音
    bảo tàng con quay Nhật bản: 日本独楽(こま)博物館

    Kỹ thuật

    スピン
    ターン
    ホイール
    ロータリー
    ローテート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X