-
n
カンニング
- khiển trách sinh viên quay bài: カンニングしたことで生徒をしかる
- giáo viên mắng cho tôi một trận khi nhìn thấy tôi quay bài: 先生にカンニングが見つかって、こってり油を搾られた
- bị nhìn thấy khi đang quay cóp (quay bài) trong kỳ thi: テスト中にカンニングをしているのを見つけられる
カンニングする
- quay cóp (quay bài) trong môn thi toán: 数学の試験でカンニングをする
- quay cóp trong các môn thi của trường: 学校のテストでカンニングする
- chép bài người khác ( quay bài, quay cóp) trong môn thi hoá: 化学の試験をカンニングする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ