• exp

    くるりと
    quay một vòng: くるりと1回転する
    cô ta đã nâng vạt váy và quay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った
    quay người ai đó một vòng trong lúc nhảy: ダンスで(人)をくるりと回す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X