• v

    ひきかえす - [引き返す]
    hồi hương/ trở lại Tổ quốc: 祖国に引き返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X