• exp

    おりかえす - [折り返す]
    Quay lại hiệp hai với kết quả thua ở hiệp một: 前半を_点差をつけられて折り返す
    かいき - [回帰]
    Quay trở lại với chủ nghĩa quốc gia: ナショナリズムへの回帰
    Có thể thấy sự quay trở lại hoàn toàn về chủ nghĩa dân chủ tại ~: ~において完全な民主主義への回帰が見られる
    ぎゃくもどり - [逆戻り]
    quay trở lại trạng thái trước đây: 以前の状態への逆戻り
    Anh ấy quay trở lại ăn thịt sau khi ăn kiêng khoảng hai mươi năm: 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした
    Tình trạng hiện này đang quay trở lại ở mức độ một năm trước đây: 現状は約1年前の水準に逆戻りしている
    Người bệnh đã mắc bệnh trở lại
    ひきかえす - [引き返す]
    hồi hương/ trở lại Tổ quốc: 祖国に引き返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X