• exp

    いきかえる - [生返る]
    いきかえる - [生き返る]
    được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo.: (人)からの人工蘇生によって生き返る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X