• exp

    にしむき - [西向き] - [TÂY HƯỚNG]
    Di chuyển từ từ về hướng Tây với vận tốc~dặm/giờ: 西向きに時速_マイルでゆっくり進む
    Hạ rèm của cửa sổ hướng Tây xuống.: 西向き窓の日よけを下ろす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X