• n

    しりあいになる - [知合いになる]
    かって - [勝手]
    しりあう - [知合う]
    Tôi quen với bà ấy ở một bữa tiệc cưới của bạn tôi.: あの方とは私のお友達の結婚披露宴で知り合いました。
    つきあう - [付き合う]
    なれる - [慣れる]
    みしりの - [見知りの]
    みなれる - [見慣れる]
    người không quen: 見慣れない人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X