• adj

    みごと - [見事]
    シャルマン
    きれい - [奇麗]
    màu sắc quyến rũ: 彩りがきれい
    アトラクティブ
    うっとりさせる
    phong cảnh quyến rũ : 人をうっとりさせる光景
    グラマー
    cô ta đã khoe cơ thể đẹp (sự quyến rũ) của mình bằng quần áo bó sát: 彼女はぴったりした服で、グラマーな体つきを強調した
    のうさつ - [悩殺する]
    quyến rũ đàn ông: 男を悩殺する
    みわくする - [魅惑する]
    ゆうわく - [誘惑する]
    quyến rũ bằng những lời nói ngọt ngào: 甘い言葉で誘惑する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X