• n

    きまる - [決まる]
    かいけつする - [解決する]
    きめる - [決める]
    quyết định đồng ý với đề xuất của ai: (人)の提案に同意することに決める
    けっしんする - [決心する]
    けっていする - [決定する]
    しょけつする - [処決する]
    ひけつ - [秘訣]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X