• v

    ふみきる - [踏み切る]
    Hãng KDD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại: KDDは電話料金の値下げに踏み切った。
    Cuối cùng thì công ty ấy cũng quyết định sản xuất hàng loạt loại đầu máy video mới.: いよいよその会社はビデオの新機種の量産に踏み切った
    きめる - [決める]
    Quyết định ai đi đường nấy (chia tay) sau ~ năm quan hệ: _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める
    Quyết định chốn trạy khỏi: ~から逃げることに決める
    Quyết định chia tay với ai: (人)と別れることに決める
    quyết định đồng ý với đề xuất của ai: (人)の提案に同意することに決める
    Quyết định ai đó là nhân vật chính
    きまる - [決まる]
    quyết định anh ta làm lớp trưởng: 彼がクラス長に決まる
    かくてい - [確定する]
    quyết định vận mệnh của ai: (人)の運命を確定する
    おもいきる - [思い切る]
    Bây giờ tôi đã tự quyết định từ bỏ: もう, そうと思い切ることにしました.
    おもいきり - [思い切り]
    ...にする - [...にする]
    かくてい - [確定]
    きまり - [決まり]
    Quyết định của trường: 学校の決まり
    quyết định kiên quyết: 厳しい決まり
    Quyết định của địa phương: 地元の決まり
    Có một số quyết định âm thầm: いくつか暗黙の決まりがある
    Quyết định của gia đình được dán lên tường: 壁に張られた家の決まり
    Việc anh ta bỏ đi để tôi lại một mình ở bữa tiệc theo kiểu đó
    けつい - [決意]
    Quyết định tiếp tục làm ~: ~するという継続的決意
    Quyết định của người tiêu dùng: 消費者の決意
    けつだん - [決断]
    quyết định sử dụng IT: IT利用の決断
    ai đó quyết định là sẽ đưa ra ý kiến riêng của mình về ~: ~に関して(人)が自由意志で下す決断
    けっちゃく - [決着]
    quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng: 世論に基づいた議論の決着
    quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây: 近年まれに見る大きな政治決着
    không thể nào quyết định được: 決着がつかない
    けってい - [決定]
    hệ thống quyết định - thông tin: 決定・情報システム
    quá trình quyết định, kiểm soát: 決定・制御過程
    quyết định sử dụng vũ lực trong ~: ~での武力行使についての決定
    quyết định liên quan trực tiếp đến ~: ~に直接関係する決定
    けってい - [決定する]
    quyết định quy tắc: 決定する〔規則などを〕
    quyết định phương châm trong tương lai: 方針を決定する〔今後の〕
    quyết định thời gian chính xác, giá cả, địa điểm: 決定する〔正確な時間・価格・場所などを〕
    quyết định vấn đề gì bằng cách bỏ phiếu: ~を決定する〔投票で〕
    quyết định trong vòng bao nhiêu ngày: _日以内に決定す
    けっていする - [決定する]
    ファイナル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X