-
v
けっしん - [決心する]
- tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được: 決心する(決意する・心を決める・腹をくくる)のに長い時間がかかった
- quyết tâm đây là con đường tự mình phải đi: これが自分の進まなければならない道だと決心する
- quyết tâm vội vã: 急いで決心する
- quyết tâm cách duy nhất để làm cái gì là ~: するべき唯一のことは~だと決心する
きょうこうする - [強行する]
- kiên quyết (quyết tâm) tấn công: 攻撃を強行する
- quyết tâm thực hiện kế hoạch, công việc: 強行する〔計画・仕事を〕
けつい - [決意]
- Quyết tâm kiên quyết (không dao động) khi giải quyết bất cứ vấn đề gì: いかなる問題も解決するという揺るぐことのない決意
- Quyết tâm học triệt để tiếng Anh: 英語を徹底的に学ぼうとする決意
- Quyết tâm phục hưng nền kinh tế Nhật Bản: 日本経済復興の決意
- Quyết tâm của thủ tướng: 首相の決意
けっしん - [決心]
- quyết tâm (quyết chí) mua nhà: マイホームを持つ決心
- quyết tâm không lay chuyển: 確固たる決心
- quyết tâm chỉ có trong tim: 心の中だけでの決心
ひっしに - [必死に]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ