• n

    けっさい - [決済]
    Thanh toán (quyết toán) đặc biệt: 特殊決済
    Thanh toán (quyết toán) tiền doanh thu giao dịch điện tử: 電子資金決済
    Thanh toán (quyết toán) khoản nợ: 貸借決済
    Thanh toán (quyết toán) khoản chênh lệch về số tiền cân đối tài khoản: 相殺金額の差額の決済
    quyết toán tài sản: 資産決済
    Quyết
    けっさん - [決算]
    quyết toán hàng năm vào tháng 3: 今年3月期の決算
    Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng quyết toán đã bị phát hiện: 粉飾決算が明るみに出たために_人の従業員を削減する
    Ghi nhận lỗ trong bảng quyết toán tháng 3: 3月期決算で赤字を計上する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X