• n

    こぶし
    けんりょく - [権力]
    けんり - [権利]
    Quyền lợi, quyền sở hữu và lợi nhuận: 権利・所有権および利益
    けんげん - [権限]
    đủ quyền hạn làm gì: ~する完全な権限
    quyền hạn (thẩm quyền) đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến ~: ~に関するすべての重要決定を下す権限
    thẩm quyền rộng: ~の多岐にわたる権限
    けん - [権]
    quyền duyệt lãm: 閲覧(権)
    quyền tự trị được giới hạn: 限定された自治(権)
    quyền đề xuất gián tiếp: 間接発議(権)
    quyền sở hữu đất đai: 土地所有(権)
    くんしゅ - [君主]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X