-
n
ひょうけつけん - [表決権] - [BIỂU QUYẾT QUYỀN]
- thực hiện quyền bỏ phiếu (trường hợp đồng ý và bác bỏ ngang nhau): 表決権を行使する〔可否同数の場合の〕
とうひょうけん - [投票権] - [ĐẦU PHIẾU QUYỀN]
- thừa nhận quyền bỏ phiếu trong bầu cử đối với những người cư trú vĩnh viễn ở nước ngoài trên 20 tuổi: 20歳以上の永住外国人が申請した際に選挙での投票権を認める
ぎけつけん - [議決権] - [NGHỊ QUYẾT QUYỀN]
- quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ đông: 株主議決権
- thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết): 議決権を行使する
- sở hữu 30% cổ phiếu có quyền biểu quyết (quyền bỏ phiếu) của ai: (人)の議決権のある株式の30%を保有する
- thay ai thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết): 議決権の代理行使
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ