• n

    こうみんけん - [公民権] - [CÔNG DÂN QUYỀN]
    quyền công dân thành phố: 都市公民権
    phát ngôn về quyền công dân của thành phố: 市民の公民権について発言をする
    cuộc chiến giành xoay quanh vấn đề quyền công dân: 公民権をめぐる戦い
    こうけん - [公権] - [CÔNG QUYỀN]
    Bị tước mất quyền công dân: 公権を剥奪される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X