• exp

    だんじょどうけん - [男女同権] - [NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN]
    Những nhà lý luận theo quan điểm nam nữ bình quyền cho rằng trong xã hội hiện nay, nam giới vẫn có lợi thế hơn.: 男女同権論者は社会が今なお男性に有利にできていると考えている
    Những nhà hoạt động tích cực tổ chức những phong trào bình quyền nam nữ.: 男女同権運動を積極的に行う活動家

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X