• n

    はつげんけん - [発言権] - [PHÁT NGÔN QUYỀN]
    Lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển: 成長を可能にするための発言権を活用する
    Tôi cảm thấy như mình không có quyền được đưa ra dề xuất trong trường học.: 学校では発言権を得ることができないと感じる
    はつけんげん - [発権限]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X