• n, exp

    きょひけん - [拒否権]
    quyền phủ quyết hội nghị: 議会拒否権
    quyền phủ quyết địa phương: 地方拒否権
    ひけつけん - [否決権]
    もくひけん - [黙秘権]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X