• n

    きょひけん - [拒否権]
    quyền từ chối chữa trị để duy trì sự sống: 生命維持治療拒否権

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X