• n, exp

    アクセスけん - [アクセス権]
    bán quyền truy cập thông tin cho ai đó: 情報へのアクセス権を~に販売する
    không cho phép user không có quyền truy cập dữ liệu: アクセス権のないユーザーがデータにアクセスできないようにする

    Tin học

    アクセスきょか - [アクセス許可]
    アクセスけん - [アクセス権]
    さんしょうきょか - [参照許可]
    さんしょうけん - [参照権]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X