• n

    こころえ - [心得]
    きまり - [決まり]
    Quy định của trường: 学校の決まり
    きてい - [規程] - [QUY TRÌNH]
    きてい - [規定]
    quy định liên quan đến ~: ~に関する規定
    quy định liên quan đến xây dựng của ~: ~の建設に関する規定
    quy định phức tạp để quản lý hệ thống đó: そのシステムを管理するための複雑な規定
    quy tắc lỏng lẻo: ゆるい規定
    quy định được in thành văn bản: 印刷された規定
    quy định về thuế: 課税規定
    きせい - [規制]
    cơ quan ban hành quy định và giám sát: 規制・監督機関
    cải cách quy định và chế độ: 規制・制度の改革
    quy chế (quy định) áp đặt lên ~: ~に課せられる規制
    きていする - [規定する]
    quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương sự: 当事者が受領する損害賠償額を規定する
    quy định về sự phân tách giữa A và B: AとBの分離を規定する
    quy định rằng làm việc gì là vi phạm luật lệ giao thông: ~することが交通違反になると規定する
    quy định quyền làm gì: ~する権利を規定する
    quy định nguyên tắc cơ bản n

    Kinh tế

    きそく - [規則]
    きてい - [規定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X