-
n
きてい - [規定]
- quy định liên quan đến ~: ~に関する規定
- quy định liên quan đến xây dựng của ~: ~の建設に関する規定
- quy định phức tạp để quản lý hệ thống đó: そのシステムを管理するための複雑な規定
- quy tắc lỏng lẻo: ゆるい規定
- quy định được in thành văn bản: 印刷された規定
- quy định về thuế: 課税規定
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ