• n

    かんさん - [換算] - [HOÁN TOÁN]
    qquy đổi ra đô la: ~をドルに換算する
    quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ giá 1 đô bằng ~ yên: その金額を1ドル_円でドルに換算する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X