• v

    きめつける - [決め付ける]
    Tôi không nói là cậu sai. Tôi nói là cậu nên ngừng việc quy kết rằng người khác sai: 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ
    Việc quy kết bọn trẻ làm gì là không tốt: 子どもたちをこうだって決め付けるのはよくないよ
    không nên quy kết rằng anh ta đã làm việc đó: 彼がしたと決め付けるのは良く
    おわせる
    quy kết ai phạm tội gì: (~の)罪を(人)に負わせる
    quy kết trách nhiệm gây ra tai nạn cho ai: 事故の責任を(人)に負わせる
    うけとめる - [受け止める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X