• n

    ほうそく - [法則]
    きりつ - [規律]
    quy luật thị trường: 市場規律
    quy luật thương trường: 商業規律
    bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình: 規律で縛ることによって自主性を失わせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X