• n

    きはん - [軌範]
    きはん - [規範]
    tính quy phạm: 規範性

    Kỹ thuật

    ロー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X