• n

    ルール
    てんそく - [典則] - [ĐIỂN TẮC]
    ていそく - [定則] - [ĐỊNH TẮC]
    きやく - [規約]
    Làm trái với quy tắc hội viên: 会員規約に背く
    quy định về tư cách hội viên của ~: ~への会員資格に関連する規約
    Quy tắc cạnh tranh công bằng : 公正競争規約
    きてい - [規程] - [QUY TRÌNH]
    きてい - [規定]
    quy tắc liên quan đến ~: ~に関する規定
    quy tắc liên quan đến xây dựng của ~: ~の建設に関する規定
    quy tắc phức tạp để quản lý hệ thống đó: そのシステムを管理するための複雑な規定
    quy tắc lỏng lẻo: ゆるい規定
    quy tắc được in thành văn bản: 印刷された規定
    きそく - [規則]
    tuân thủ quy tắc: 規則を守る
    きせい - [規制]
    cơ quan ban hành quy tắc và giám sát: 規制・監督機関
    cải cách quy tắc và chế độ: 規制・制度の改革
    quy tắc áp đặt cho ~: ~に課せられる規制

    Kỹ thuật

    ノルム
    Category: 数学
    ロー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X