• n, exp

    こうどうきはん - [行動規範]
    quy tắc ứng xử trong RC (chăm sóc trách nhiệm): RCの行動規範
    エチケット
    biết quy tắc ứng xử: エチケットを知っている
    quy tắc ứng xử nơi làm việc : 職場でのエチケット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X