• adv

    くっきり
    きっぱりと
    ứng đối rành mạch: きっぱりとした応対
    trình bày rành mạch, rõ ràng: ~をきっぱりと述べる
    じめい - [自明]
    めいかくな - [明確な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X