• adv

    ざらざら
    Tường đất rơi rào rào.: 壁土が~(と)落ちた。
    ざあっ
    ざあざあ
    mưa rơi rào rào: 雨が~降る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X