• adj

    ほころびる - [綻びる]
    Cái quần của tôi bị rách mông.: ズボンのお尻は綻びた。
    やぶれる - [破れる]
    giấy rách: 紙が破れる
    われる - [割れる]

    Kỹ thuật

    やぶれ - [破れ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X