• adj

    みすぼらしい - [見窄らしい]
    ぼろぼろ
    ずたずたにやぶれる - [ずたずたに破れる]
    おんぼろ
    chiếc xe đạp rách nát của cô ấy, khi đi toàn kêu kin kít: 彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているとキーキー音がした
    hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh): 学生の頃はオンボロ車に乗っていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X