• n

    みぞ - [溝]
    ヘドロ
    クリーク
    ガリー
    ガリ
    うんが - [運河]

    Kỹ thuật

    ガター
    ギャラリー
    グルーブ
    スリット
    スロット
    チャンネル
    ドレーン
    トレンチ
    ノッチ
    みぞ - [溝]
    ラット
    レース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X