• n

    ちゅうぞうする - [鋳造する]
    たんれんする - [鍛錬する]
    うちきたえる - [打ち鍛える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X