• v

    けんま - [研磨する]
    きたえる - [鍛える]
    rèn giũa ai nghiêm khắc: (人)をみっちり鍛える
    rèn giũa ý chí: 意志を鍛える
    きたえあげる - [鍛え上げる]
    けんま - [研磨]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X