• v, exp

    きたえる - [鍛える]
    khó khăn rèn luyện con người: 困難は人を鍛える
    tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được: ~がなくても済むように自分を鍛える
    rèn luyện ý chí: 意志を鍛える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X