• v

    うなる
    うなる - [唸る]
    うめき - [呻き]
    Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào: 悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた
    Cô ấy rên rỉ sau khi bị đánh vào đầu bằng cái gậy đánh bóng. : バットで頭を殴られ、彼女はうめき声を出した
    うめきごえ - [うめき声]
    Ông Smith đã rên rỉ khi nhìn thấy bảng thành tích không được tốt đẹp cho lắm của cậu con trai: 息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X