• n

    せんたい - [蘚苔]
    こけ - [苔] - [ĐÀI]
    rêu các loại mọc khắp nơi: 広く分布している種類の苔
    Khu vườn mọc đầy rêu: 苔の生えた庭
    Đá bị rêu bao phủ: 苔に覆われた石

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X