• v

    ささやく - [囁く]
    さらさら
    Dòng sông nhỏ nước chảy róc rách.: 小川が~(と)流れる。
    ざわざわおとをたてる - [ざわざわ音を立てる]
    だぶだぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X