• v

    ながしいれる - [流し入れる]
    つぎいれる - [注ぎ入れる]
    ちゅうにゅう - [注入する]
    さす - [注す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X