-
adj
てきかく - [的確]
- Cấp trên phải có khả năng đưa ra những chỉ thị rõ ràng cho cấp dưới.: 上司は部下に的確な指示ができなければならない。
せんめい - [鮮明]
- Tôi ngạc nhiên trước trí nhớ rõ ràng và chính xác như ảnh của anh ta.: 彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした
- Một bộ phận trong mắt cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh rõ ràng.: 鮮明な像を見ることを可能にする目の一部
ぐたいてき - [具体的]
- vẫn chưa có cái gì rõ ràng (cụ thể) cả: まだ具体的なことは始まっていない
- khái niệm đó phải rõ ràng (cụ thể): その概念は具体的なものにならなければならない
ありあり
- thiếu kiên nhẫn rõ ràng: ありありといら立ちの色を浮かべて
- nhìn rõ ràng những dấu hiện dưới đây: (以下)した跡がありありと見える。
きっぱりと
- hãy đưa ra kết luận rõ ràng: きっぱりと結論を出そう
- đưa ra lập lập rõ ràng: きっぱりと主張する
- trình bày rành mạch, rõ ràng: ~をきっぱりと述べる
くっきり
- bi kịch tạo thành hình thái rõ ràng: 悲劇がくっきりと形を成す
- làm cho rõ ràng: くっきりさせる
- bức ảnh màu rõ ràng: くっきりしたカラー写真
- đường bao quanh núi rõ ràng: くっきりした山の輪郭
けんちょ - [顕著]
- rõ ràng có mục đích nhờ vả: 顕著な依頼を果たす
- Không có triệu chứng viêm nhiễm rõ ràng: 顕著な炎症のない
- Triệu chứng rất rõ ràng: 兆候が顕著である
- Anh ta thể hiện rất rõ ràng chủ nghĩa cá nhân của mình: 彼は個人主義が顕著だ
- cực kỳ rõ ràng: 極めて顕著である
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ