• v

    ひく - [退く]
    ひく - [引く]
    ひきだす - [引き出す]
    のく - [退く]
    ぬく - [抜く]
    rút dao: 刀を抜く
    どく - [退く]
    てっきょする - [撤去する]
    rút quân: 軍隊を撤去する
    てっかい - [撤回する]
    nếu anh rút lại lời anh đã nói thì tôi cũng sẽ làm như vậy: あなたが言ったことを撤回するなら私もします.
    rút lui kế hoạch xây dựng lại: 再建計画を白紙撤回する
    たんしゅくする - [短縮する]
    しょうめつする - [消滅する]
    おろす - [下ろす]
    Tôi vừa mới rút 30000 yên từ tài khoản ngân hàng.: 銀行口座から3万円を下ろした。

    Kỹ thuật

    エクゾースト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X