• exp

    だったい - [脱退する]
    Rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.: _月に核拡散防止条約から脱退する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X