-
v
てったいする - [撤退する]
- một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản: そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.
- rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng: 影響を受ける地域から撤退する
- rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu: 気候変動に関する京都議定書から撤退する
きけんする - [棄権する]
- rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông: マラソンで途中棄権する
- rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối: 土壇場で棄権する
いんたい - [引退する]
- nhân dịp này, thông báo cho mọi người về việc rút lui khỏi vị trí...: ~の職から引退することをこの機会を借りて発表する
- không có ý định rút lui khỏi chính trường: 政界を引退するつもりはない
あともどり - [後戻りする]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ