• v

    ちぢむ - [縮む]
    ちぢまる - [縮まる]
    たんしゅく - [短縮する]
    Bài luận của anh dài quá. Hãy rút ngắn xuống còn 6 tờ.: あなたの作文は長すぎる。6枚に短縮しなさい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X